Máy lạnh Midea MSAFA-13CRDN8
Quí khách có nhu cầu mua và sử dụng dòng máy lạnh giá rẻ nhưng chất lượng khá ổn. Dòng máy lạnh này sử dụng hiệu quả trong những trường hợp như: Kinh phí mua sắm không được dồi dào, lắp đặt cho những mục đích ngắn hạn VD sử dụng cho phòng trọ, dùng cho văn phòng với thời gian khấu hao thiết bị ngắn, lắp đặt số lượng nhiều nhưng tài chính bị giới hạn.
Thật ra dù là dòng máy lạnh giá rẻ, nhưng tất cả các tính năng như: Tiện ích sử dụng, khả năng làm lạnh, khả năng tiết kiệm điện… không thua kém so với các dòng máy lạnh tên tuổi. Điểm khác biệt chính là: Giá trị Thương hiệu, sự ổn định (phong độ) sẽ không sánh bằng các dòng máy lạnh tên tuổi sau thời gian trung bình khoảng 3- 5 năm.
Vậy đối với các nhu cầu sử dụng có thời gian khấu hao thiết bị ngắn thì việc đầu tư dòng máy lạnh giá rẻ này có phần mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
Chúng tôi xin giới thiệu đến quí khách dòng máy lạnh Midea inverter MSAFA-13CRDN8 giá rẻ với model mới nhất 2020.
Thông số máy lạnh Midea MSAFA-13CRDN8 inverter 1.5 ngựa
– Model máy: MSAFA-13CRDN8
– Xuất xứ: Việt Nam
– Năm sản xuất: 2020
– Công suất thiết kế: 13000 BTU hay 1.5 ngựa
– Công nghệ điều khiển: Inverter
– Môi chất làm lạnh: R32
Tính năng nổi trội
– Công nghệ Turbo giúp máy làm lạnh nhanh cho luồng gió thoải mái dễ chịu
– Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động
– Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
– Chế độ hút ẩm Dry Mode giúp cho luông không khí khô ráo và thoải mái
– Có chức năng cảnh báo rò rỉ gas giúp phát hiện kịp thời và an toàn
– Chức năng tự làm sạch giúp máy hoạt động hiệu quả, giảm tối đa số lần vệ sinh máy lạnh
– Dàn tản nhiệt ở cục nóng và cục lạnh được phủ Golden Fin tăng khả năng chịu ăn mòn, nâng cao tuổi thọ cho máy
– Máy được thiết kế với ống thoát nước 2 bên giúp cho việc bố trí lắp đặt đường ống dễ dàng và thẩm mỹ nhất
Thông số kỹ thuật máy lạnh Midea 13CRDN8 inverter
Máy lạnh Midea | Đơn vị | MSAFA-13CRDN8 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 13000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 1150 | |
Dòng điện tiêu thụ định mức | A | 6 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Lưu lượng gió | m3/h | ||
Dàn Lạnh | Kích thước | Cm | Dài 80.5 – Cao 28.5 – Dày 19.4 cm |
Trọng lượng tịnh | kg | 8.2 | |
Dàn Nóng | Kích thước | Cm | Dài 72 – Cao 49.5 – Dày 27 cm |
Trọng lượng tịnh | kg | 21.7 | |
Ống | Ống lỏng | mm | Φ6.35 |
Ống gas | mm | Φ9.52 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | Dưới 15m-20m2 |
Xem thêm >>> Máy lạnh 1.5Hp | máy lạnh Inverter
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.