Máy lạnh Nagakawa NS-C09R2M09 nhập khẩu Malaysia
Nagakawa là thương hiệu điều hòa dòng giá rẻ. Tại Việt Nam, các sản phẩm máy lạnh dân dụng được nhập khẩu từ Malaysia. So với các sản phẩm cùng phân khúc thì Nagakawa có chất lượng cũng như công nghệ cùng tiện ích khác ổn.
Máy lạnh Nagakawa có thiết kế đẹp, giá thành rẻ cùng chế độ bảo hành ấn tượng (2 năm cho sản phẩm)
Tại maylanhgiasi.com chúng tôi phân phối và lắp đặt với giá thành rẻ hơn các trung tâm điện máy cùng nhiều nhà phân phối khác do:
– Là nhà phân phối chính thức cho hãng, doanh thu bán hàng tốt do đó chúng tôi được hưởng nhiều chính sách ưu đãi.
– Chúng tôi không phải thuê mặt bằng kinh doanh do đó cũng là điều kiện để giảm giá thành.
– Chúng tôi có chính sách quản lý và vận hành hiệu quả nhằm giảm thiểu các chi phí cơ bản
Tính năng chính của máy lạnh Nagakawa NS-C09R2M09 không inverter
– Model sản phẩm: NS-C09R2M09
– Công năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm không khí
– Công suất thiết kế: 9000 BTU hay 1 ngựa
– Công nghệ điều khiển máy nén: không inverter
– Môi chất làm lạnh: khí Gas R32
– Có chức năng làm lạnh nhanh
– Sử dụng bộ lọc không khí Hepa cho phép lọc được bụi mịn PM2.5
– Có chức năng ngủ ban đêm
– Diện tích lắp đặt hiệu quả: dưới 15m2
– Bộ đảo gió 3D-Auto 4 hướng
– Công nghệ lọc cao giúp diệt khuẩn, lọc không khí, khử mùi
– Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền
– Xuất xứ: Malaysia
– Thời gian bảo hành: 2 năm
Tính năng chính của máy lạnh Nagakawa NS-C09R2M09
– Khả năng tiết kiệm năng lượng đạt tiêu chuẩn bốn sao. Chỉ số tiêu thụ điện năng trung bình của dòng này không thua kém gì những chiếc điều hòa inverter.
– Khả năng làm sạch không khí và bảo vệ sức khỏe của bạn với bộ lọc Hepa
Bộ lọc Hepa được trên máy lạnh Nagakawa có thể lọc sạch các loại bụi bẩn trong không khí, bụi mịn PM2.5
– Làm mát không gian tức thì nhờ chế độ làm lạnh Turbo
Khi kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh Turbo ở bộ điều khiển. Điều hòa sẽ chạy với công suất tối đa để làm lạnh và thổi gió mạnh hơn giúp mát mẻ trong khoảng thời gian ngắn.
– Chế độ ngủ ban đêm ở máy lạnh Nagakawa
Với chế độ ngủ ban đêm máy có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng dựa trên các giai đoạn ngủ, chuyển tốc độ quạt sang cài đặt yên tĩnh nhất. Nó sẽ tăng 1 ° C mỗi giờ trong 2 giờ đầu tiên, sau đó duy trì nhiệt độ phòng thoải mái mà không cần thức giấc để điều chỉnh nhiệt độ.
– Làm mát đều hơn nhờ 4D và chức năng đảo gió tự động
Máy lạnh được thiết kế với chức năng quay bốn chiều, người dùng có thể tận hưởng luồng khí lạnh mát hơn, đều hơn do luồng gió được phân bổ đồng đều tại mọi vị trí trong không gian sử dụng.
– Môi chất lạnh thế hệ mới Gas R32 thân thiện với môi trường
Máy lạnh Nagakawa sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới Gas R32 cho khả năng làm lạnh tốt hơn mà vẫn an toàn, thân thiện với môi trường.
– Bộ trao đổi nhiệt được mạ vàng để kéo dài tuổi thọ
Dàn trao đổi nhiệt với các ống đồng – cánh tản nhiệt bằng nhôm mạ vàng. Nó không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất mà còn tăng tuổi thọ nhờ khả năng chống oxi hóa tối ưu.
– Loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa nấm mốc với tính năng làm sạch tự động
Điều hòa Nagakawa áp dụng chế độ tự động làm sạch, cho phép quạt tiếp tục chạy sau khi tắt máy, thổi bay bụi bẩn, khô và hơi ẩm trong dàn lạnh, giúp điều hòa hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
– Chế độ bảo hành tuyệt vời
Máy lạnh Nagakawa được bảo hành 2 năm, và bảo hành 1 đổi 1 linh kiện trong vòng 2 năm với những linh kiện bị lỗi.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa C09R2M09
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09R2M09 | |
Công suất lạnh | Btu/h | 9000 | |
Công suất tiêu thụ | W | 755 | |
Dòng điện min/max | A | 3.3 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 525 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 39/35/30 |
Dàn nóng | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 835x295x208 |
Dàn nóng | mm | 720x495x270 | |
Khối lượng tổng | Dàn lạnh | kg | 9.1 |
Dàn nóng | kg | 25 | |
Môi chất làm lạnh | R32 | ||
Kích thước ống đồng | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng max | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch max | m | 8 |
Xem thêm >>> May lanh 1hp | máy lạnh âm trần Nagakawa
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.