Máy lạnh Nagakawa NIS-C09IT Inverter nhập khẩu trọn bộ từ Indonexia
Là dòng máy lạnh giá rẻ, tuy nhiên máy lạnh Nagakawa NIS-C09IT được sản xuất theo công nghệ mới nhất với máy nén được điều khiển bằng công nghệ Inverter, môi chất làm lạnh thế hệ mới R410A, các tính năng lọc không khí khử mùi hiệu quả.
Hơn nữa máy lạnh Nagakawa NIS-C09IT được thiết kế khá tinh tế và đẹp mắt và có giá thành phù hợp với hầu hết các đối tượng có nhu cầu sử dụng
Các tính năng máy lạnh Nagakawa NIS-C09IT Inverter 1 ngựa
– Model sản phẩm: NIS-C09IT
– Công suất thiết kế: 1Hp hay 9.000BTU
– Diện tích lắp đặt hiệu quả: dưới 12m2
– Công nghệ điều khiển: Inverter – tiết kiệm điện
– Công nghệ lọc cao giúp diệt khuẩn, lọc không khí, khử mùi
– Môi chất làm lạnh: R410A
– Dàn lạnh: thiết kế độc đáo với hệ thống đèn led ẩn
Công nghệ của máy lạnh Nagakawa NIS-C09IT inverter 1Hp
Công nghệ điều khiển máy nén Inverter tiết kiệm điện
Điều khiển máy nén với công nghệ DC Inverter tiết kiệm điện đến 60% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó công nghệ Inverter giúp máy điều chỉnh chỉnh nhiệt độ chính xác, vận hành êm ái, siêu bền, làm lạnh nhanh và hơi lạnh lan tỏa đều.
Kiểu dáng thiết kế máy lạnh Nagakawa
Độc đáo với thiết kế màn hình led ẩn sang trọng tinh tế, các góc cạnh đường viền tinh xảo, màu sắc trang nhã cho phép lắp đặt phù hợp với nhiều không gian và phù hợp với nhiều loại nội thất trong phòng khác nhau.
Chế độ bảo hành máy nén máy lạnh Nagakawa ấn tượng
Nhà sản xuất cam kết chế độ bảo hành máy nén đến 10 năm, các hệ thống ống dẫn và trao đổi nhiệt được làm đồng nguyên chất, thiết kế kiểu rãnh xoắn giúp cho tuổi thọ của hệ thống tăng lên đáng kể
Hệ thống lọc không khí của máy lạnh Nagakawa
Màng lọc sử dụng công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ qua đó tạo 1 bầu không khí, tươi mát không có mùi ẩm mốc, không mùi vật dụng trong nhà tạo không khí trong sạch gần giống với thiên nhiên.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NIS-C09IT inverter 1HP
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C09IT | |
Công suất lạnh | Btu/h | 9000 (3,240 ~ 10,940) | |
Công suất tiêu thụ | W | 740 (300 ~ 1265) | |
Dòng điện min/max | A | 3.7 (1.3 ~5 .5) | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 500 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 39/34/26 |
Dàn nóng | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 782x250x196 |
Dàn nóng | mm | 760x552x256 | |
Khối lượng tổng | Dàn lạnh | kg | 10 |
Dàn nóng | kg | 29 | |
Môi chất làm lạnh | R410a | ||
Kích thước ống đồng | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng max | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch max | m | 5 |
Xem thêm >>> Máy lạnh giá rẻ TPHCM | máy lạnh âm trần
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.