Máy Lạnh Nagakawa NIS-C09R1M05 tiêu chuẩn
Dòng máy lạnh giá rẻ Nagakawa sử dụng công nghệ điều khiển máy nén tiêu chuẩn, sản xuất 2021 có model NIS-C09R1M05.
Đặc điểm nổi bật của dòng máy lạnh Nagakawa là ngoài việc được sử dụng công nghệ mới nhất được tích hợp trong máy, máy lạnh này còn có thiết kế khá đẹp mặt, giá thành rẻ và thời gian bảo hành dài.
– Model máy lạnh Nagakawa NIS-C09R1M05 được sản xuất từ Malaysia thay vì Indoxesia như trước đây
– Mẫu mã thiết kế khá độc đáo
– Công nghệ lọc Nano AG + / NANO AG + FILTER có chức năng diệt khuẩn, khử mùi ẩm mốc mang lại bầu không khí tươi mới.
– Dàn trao đổi nhiệt Golden Fin được phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
– Bộ điều khiển được đặt trong hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
– Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.
Và một đặc điểm đáng quan tâm khác là giá thành máy lạnh Nagakawa NIS-C09R1M05 khá rẻ so với các sản phẩm tương đồng.
Tính năng chính của máy lạnh Nagakawa NIS-C09R1M05 1 ngựa
– Model sản phẩm: NIS-C09R1M05
– Xuất xứ: Malaysia
– Chức năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
– Công suất thiết kế: 9000 BTU hay 1Hp
– Diện tích lắp đặt hiệu quả: dưới 15m2
– Công nghệ điều khiển: Tiêu chuẩn
– Bộ đảo gió 3D-Auto 4 hướng
– Công nghệ lọc cao giúp diệt khuẩn, lọc không khí, khử mùi
– Môi chất làm lạnh: R410A
– Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền
– Dòng máy lạnh giá rẻ
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NIS-C09R1M05 không inverter 1 ngựa
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C09R1M05 | |
Công suất lạnh | Btu/h | 9000 | |
Công suất tiêu thụ | W | 740 | |
Dòng điện min/max | A | 3.7 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 500 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 39/34/26 |
Dàn nóng | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 782x250x196 |
Dàn nóng | mm | 700x552x256 | |
Khối lượng tổng | Dàn lạnh | kg | 10 |
Dàn nóng | kg | 29 | |
Môi chất làm lạnh | R410a | ||
Kích thước ống đồng | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng max | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch max | m | 5 |
Xem thêm >>> đại lý máy lạnh Nagakawa | may lanh 1HP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.