Máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H08 thế hệ 2021 nhập khẩu từ Malaysia.
Nagakawa là thương hiệu điều hòa không khí có xuất xứ gốc từ Nhật Bản. Tại thị trường Đông Nam Á thì thương hiệu này khá phổ biến, đặc biệt là tại Indonesia, Malaysia, Việt Nam. So với nhiều thương hiệu khác thì Nagakawa được ưa chuộng ở phân khúc dòng giá rẻ.
Một điểm ưa thích khác là mẫu mã của máy lạnh Nagakawa được thiết kế khá đẹp và được cải tiến hàng năm.
Năm 2021 đối với dòng điều hòa 1 chiều dân dụng dạng treo tường thì có series NIS-C…R2H08 sử dụng công nghệ điều khiển máy nén Inverter.
Có thể điểm danh các tính năng chính của dòng này là:
– Nagakawa NIS-C09R2H08 sử dụng công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm.
– Sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới R32 thân thiện với môi trường
– Chức năng Super Mode giúp máy lạnh, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh
– Chức năng Clean Mode với khả năng làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn và nấm mốc.
– Chức năng Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp giúp giấc ngủ sâu và ngon
– Chức năng Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp.
– Chức năng Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp máy lạnh nhận biết được khu vực có người thường xuyên để điều chỉnh hướng gió phù hợp
– Bên cạnh đó máy lạnh Nagakawa sử dụng công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao.
Tính năng chính của máy lạnh Nagakawa inverter NIS-C09R2H08 1 ngựa
– Model sản phẩm: NIS-C09R2H08
– Xuất xứ: Malaysia
– Công suất thiết kế: 9000 BTU hay 1Hp
– Diện tích lắp đặt hiệu quả: dưới 15m2
– Công nghệ điều khiển: Inverter – tiết kiệm điện
– Bộ đảo gió 3D-Auto 4 hướng
– Công nghệ lọc cao giúp diệt khuẩn, lọc không khí, khử mùi
– Môi chất làm lạnh: R32
– Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H08 1 ngựa
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS- C09R2H08 | |
Công suất lạnh | Btu/h | 9000 (3,580 ~ 11,950) | |
Công suất tiêu thụ | W | 850 (300 ~ 1250) | |
Dòng điện min/max | A | 3.9 (1.3 ~4.8) | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 550 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 38/34/29 |
Dàn nóng | dB(A) | 49 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 790x255x200 |
Dàn nóng | mm | 660x482x240 | |
Khối lượng tổng | Dàn lạnh | kg | 7 |
Dàn nóng | kg | 22 | |
Môi chất làm lạnh | R32 | ||
Kích thước ống đồng | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng max | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch max | m | 5 |
Xem thêm >>> Máy lạnh inverter | may lanh 1 ngua
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.