Máy Lạnh Panasonic CU XU9XKH-8 Inverter
Máy lạnh Panasonic thế hệ mới nhất 2022 có model CU- CU XU9XKH-8 có những gì nổi bật:
– Sử dụng công nghệ inverter điều khiển máy nén
– Sử dụng công nghệ lọc không khí nanoe™ X ức chế hiệu quả đối với virus corona chủng mới (SARS-CoV-2) bám trên bề mặt, loại được cả bụi mịn PM2.5, tiêu diệt vi khuẩn và nấm mốc
– Có cảm biến nhiệt độ và độ ẩm để kiểm soát và điều chỉnh thích hợp một cách tự động
– Công nghệ iAUTO-X được trang bị nhằm kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh gần như ngay lập tức
– Có tích hợp tính năng kết nối Wifi giúp việc kết nối và kiểm soát máy lạnh một cách thông minh
Tại maylanhgiasi chúng tôi cung cấp và lắp máy lạnh Panasonic với cam kết 100% mới và chính hãng với giá rẻ hơn các trung tâm điện máy và các nhà cung cấp khác do:
– Chúng tôi không phải trả tiền mặt bằng kinh doanh
– Việc quản lý và điều hành hiệu quả giúp giảm nhiều chi phí khác
– Doanh thu bán hàng của chúng tôi tốt nên được hưởng nhiều chính sách ưu đãi của nhà cung cấp
Tính năng chính của máy lạnh Panasonic CS-CU XU9XKH-8 inverter 1Hp
– Model: CU XPU9XKH-8
– Công suất làm lạnh: 1Hp hay 9000 BTU
– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter – tiết kiệm điện
– Công nghệ kiểm soát năng lượng thông minh: AI + ECO
– Môi chất làm lạnh: gas R32
– Sử dụng công nghệ lọc không khí: Nanoe™X lọc được bụi mịn PM2.5 và vi khuẩn
– Vỏ máy sử dụng nhựa cao cấp không bị đổi màu sau thời gian
– Dàn nóng sử dụng vật liệu cao cấp chống ăn mòn
– Diện tích lắp đặt hiệu quả: phòng có diện tích dưới 15m2
– Nơi sản xuất: Panasonic Malaysia
– Bảo hành sản phẩm: 1 năm linh kiện, 7 năm máy nén
Thông số kỹ thuật máy lạnh inverter Panasonic CU XPU9XKH-8
Đơn Vị | Thông Số | |
Model | CS-CU XU9XKH-8 | |
Hãng sản xuất | Panasonic | |
Sản xuất tại | Malaysia | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9.000 |
Công suất điện | W | 680 |
Dòng điện | A | 3,8 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 3,2 |
Gas | R-32 | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 670 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 47/38 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 295x870x229 |
– Trọng lượng máy | kg | 10 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 49 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 511x650x230 |
– Trọng lượng máy | kg | 18 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.35 |
– Ống hơi | mm | 9. |
Chiều dài ống max | m | 15 |
Chiều cao ống max | m | 5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.