Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM inverter
May lanh am tran trước đây phần lớn được dùng lắp đặt cho các công trình công cộng VD như các trung tâm thương mại, các phòng trưng bày, sảnh, nhà hàng tiệc cưới…, nhưng hiện nay nó được lựa chọn nhiều hơn cho không gia gia đình như các căn hộ, nhà ở vì tính tiện lợi cũng như tính thẩm mỹ của dòng máy lạnh này mang lại
Nói đến máy lạnh nhất là dòng thương mại như máy lạnh âm trần thì thương hiệu Daikin được đánh giá hàng đầu do tính ưu việt về chất lượng, tính năng và kiểu dáng thiết kế của hãng.
Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM inverter 5 ngựa, nhập khẩu Thái Lan
– Model: FCF125CVM
– Hãng sản xuất: Daikin Thái Lan
– Cống suất thiết kế: 5 Hp (ngựa)
– Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
– Công nghệ điều khiển máy nén Inverter tiết kiệm điện
– Mặt nạ dàn lạnh thiết kế đẹp, đa hướng thổi
– Điều khiển bằng Remode hoặc bằng bảng điều khiển gắn tường
– Chức năng hẹn giờ tắt/mở
– Chức năng lọc không khí, kháng khuẩn, khử mùi
– Sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất R32
– Thiết kế kế kế cấu dễ lắp đặt và bảo trì
– Dàn nóng được thiết kế với khả năng chống ăn mòn cao.
Thông số kỹ thuật máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM inverter 3 Hp
Công suất |
2Hp |
2.5Hp |
3Hp |
4Hp |
5Hp |
5.5Hp |
|||
Tên sản phẩm | Dàn lạnh |
FCF50CVM |
FCF60CVM |
FCF71CVM |
FCF100CVM |
FCF125CVM |
FCF140CVM |
||
Dàn nóng |
RZP50CV2V |
R2P60CV2V |
RZP71CV2V |
RZP100CVM |
RZP123CVM |
RZP140CVM |
|||
Nguồn điện | Dàn nóng |
1 Pha. 220V. 50Hz |
1 Pha. 220-240V / 220-230V. 50Hz /60Hz |
||||||
Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu–Tối đa) |
kW |
5.0 3.2-5.6 |
6.0 (32-6.0) |
7.1 (12-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.6 (5.7-14.0) |
14 0 (6.2- 5.5) |
||
Btu/h |
17.100 (10.900-18.100) |
20.500 (10.900-20.500) |
24.200 (10.800-2/.410) |
34.100 (17.100-28.200) |
42.700 (19.500-47.800) |
47.800 121.200-02.800) |
|||
Công suất điện tiêu thụ làm lạnh | kW |
1.14 |
1.53 |
1.93 |
2.97 |
4.18 |
5.47 |
||
COP | w/w |
4.39 |
3.92 |
3.68 |
3.37 |
299 |
2.56 |
||
CSPF | Wh/Wh |
6.60 |
6.31 |
6.17 |
6.50 |
5.15 |
5.00 |
||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị |
|
||||||
Mặt nạ trang trí |
Màu sắc trắng sáng |
||||||||
Lưu lưọng gió (cao/TB/Thấp) | M3/phút |
23/21/18-5/16/13.5 |
345 / 31.0 / 27.5 / 240/ 20.0 |
36 5 / 33.0/29.0/25.0 / 21.0 |
|||||
cfm |
812/741/663/365/477 |
1.218/1.094 / 971 /847/706 |
1.288 / 1.166 / 1.024/883/741 |
||||||
Độ ồn (cao/TB/Thấp) | dB(A) |
37.0 / 34.5:32.0/29.5/27.5 |
45.0 / 41.5 / 38/ 35/32.5 |
46 0 / 43.0/40 0 / 36.0 / 32.5 |
|||||
Kích thước
(Cao/rộng/dày) |
Thiết bị | mm |
256x840x810 |
298x840x840 |
|||||
Mặt nạ trang trí | mm |
50X950X950 |
|||||||
Trọng lưọng máy | Thiết bị | kg |
22 1 24 |
||||||
Mặt nạ trang trí | kg |
5.6 |
|||||||
Dải hoạt động | *CWB |
14 đến 25 |
|||||||
Dàn nóng | Màu sắc |
Mau trắng ngà |
|||||||
Dàn tản nhiệt | Loại |
Micro channel |
|||||||
Máy nén | Loại |
Sving dạng kín |
|||||||
Công suất động cơ | kW |
1.3 |
1.6 |
2.4 |
|||||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg |
1.2 (đã nạp cho 30m) |
1.3 (đã nạp cho 30m) | 1.9 (đã nạp cho 30m) | |||||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) |
48 |
49 |
52/54 |
||||
Chế độ vận hành đêm | dB(A) |
44 |
45 |
||||||
Kích thưóc (Cao*Rộng*Dầy) | mm |
595x845x350 |
695x930x350 |
990X940X320 |
|||||
Trọng lượng máy | *9 |
41 |
46 |
64 |
|||||
Dải hoat động | *CDB |
21 đốn 46 |
|||||||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm |
Phi 9.5 |
||||||
Lỏng (Loe) | mm |
Phi 15.9 |
|||||||
Ống xả | Dàn lạnh | mm |
VP25 |
||||||
Dàn nóng | mm | Phi 23 | |||||||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m |
50 (Chiều dài tuơng đưong) |
|||||||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m |
30 |
|||||||
Cách nhiệt |
Cả ống hơi và ống lỏng |
Xem thêm >>> máy lạnh inverter | May lanh Daikin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.