Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24 nhập khẩu Malaysia Model 2022
Điều hòa cây đứng hay miền Nam gọi là may lanh tu dung là dòng máy lạnh có công suất cao ở phân khúc máy lạnh dân dụng.
Đặc điểm của dòng máy lạnh tủ đứng là dàn lạnh được lắp đặt như một chiếc tủ do đó thuận lợi cho việc lắp đặt vệ sinh cũng như quá trình bảo trì bảo dưỡng máy.
Một điểm khác ở máy lạnh tủ đứng là có khả năng làm lạnh nhanh do luồng không khí lạnh được đặt thấp và thổi trực tiếp vào khu vực nhu cầu.
Dòng máy lạnh này thích hợp để lắp đặt cho các phòng chức năng như:
Hội trường, đại sảnh, nhà hàng tiệc cưới, cửa hàng ăn uống, phòng trưng bày triển lãm, các đại sảnh khách sạn… Nói chung là dùng cho các phòng có không gian lớn, trần nhà cao.
Thông tin chính của máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24
– Model: NP-C100R1C24
– Xuất xứ: Malaysia
– Công suất thiết kế: 100000 BTU hay 10Hp
– Chức năng: Làm lạnh 1 chiều
– Điều khiển máy nén: Tiêu chuẩn
– Môi chất làm lạnh: Gas R410A
– Tiết kiệm năng lượng tốt
– Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh và kiểm tra máy
– Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn
– Bộ điều khiển từ xa và điều khiển trực tiếp trên máy tiện lợi
– Có panel hiển thị các thông số
– Hoạt động bền bỉ
– Xuất xứ: Malaysia
– Bảo hành sản phẩm: 2 năm
Thông số kỹ thuật máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24 10 ngựa
Model | NP-C100R1C24 | ||
Công suất | Làm lạnh | kW | 29.3 |
Btu/h | 100,000 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data | Điện năng tiêu thụ | W | 10,000 |
Cường độ dòng điện | A | 16.8 | |
Hiệu suất năng lượng | EER/COP | W/W | 2.93 |
Dàn lạnh | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9.6 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 4,000 | |
Độ ồn | dB | 50 | |
Kích thước (R x C x S) | Tịnh/ Tổng | mm | 1,200 x 1,850 x 380 1,260 x 1,970 x 400 |
Trọng lượng | Tịnh/ Tổng | kg | 130/143 |
Dàn nóng | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió | m3/h | 12,000 | |
Độ ồn | dB | 55 | |
Kích thước (R x C x S) | Tịnh/ Tổng | mm | 974 x 1,618 x 766 1,030 x 1,750 x 825 |
Trọng lượng | Tịnh/ Tổng | kg | 194/200 |
Môi chất lạnh | Loại/ Khối lượng nạp | kg | R410A/9.4 |
Ống dẫn | Đường kính ống lỏng/ống khí | mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | ℃ | 18~50 |
Xem thêm >>> máy lạnh Nagakawa giá sỉ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.