Các lỗi thường gặp trên máy lạnh âm trần Toshiba và cách khắc phục
Máy lạnh âm trần Toshiba ngày càng được sử dụng phổ biến tại văn phòng, khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại cũng như trong gia đình. Với thiết kế sang trọng, khả năng làm lạnh nhanh, vận hành êm và tiết kiệm điện năng, đây là một trong những dòng máy lạnh được nhiều khách hàng lựa chọn.
Tuy nhiên, sau một thời gian dài sử dụng, máy lạnh âm trần Toshiba có thể gặp phải những sự cố gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh và tuổi thọ của thiết bị. Việc nhận biết sớm các lỗi thường gặp không chỉ giúp khắc phục kịp thời mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa, đồng thời đảm bảo không gian luôn mát mẻ, thoải mái.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những lỗi thường gặp trên máy lạnh âm trần Toshiba, nguyên nhân cụ thể và cách khắc phục hiệu quả.
-
Các lỗi thường gặp trên máy lạnh âm trần Toshiba và cách khắc phục
1.1. Máy lạnh Toshiba hoạt động nhưng không lạnh hoặc làm lạnh kém
Sau đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất thường gặp khi máy lạnh làm mát yếu hoặc không lạnh. Bạn bật máy lạnh đã lâu nhưng nhiệt độ phòng vẫn không giảm, hoặc hơi lạnh yếu, không đều.
Nguyên nhân:
– Máy bị thiếu hoặc hết gas lạnh do rò rỉ.
– Bộ phận trao đổi nhiệt của dàn lạnh và dàn nóng bám bụi khiến khả năng trao đổi nhiệt kém.
– Lưới lọc không khí bị bám dính bẩn hoặc tắc nghẽn.
– Cài đặt nhiệt độ không phù hợp (đặt quá cao, chọn sai chế độ).
– Chọn công suất máy lạnh không phù hợp với diện tích phòng và các điều kiện hiện hữu của phòng.
Cách khắc phục:
– Vệ sinh các lưới lọc và dàn lạnh, dàn nóng định kỳ 3 – 6 tháng/lần.
– Tiến hành kiểm tra áp suất gas của máy, nếu thiếu thì cần nạp bổ sung.
– Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp (thường từ 24 – 26°C là tối ưu).
– Nếu phòng quá lớn so với công suất máy, nên nâng cấp hoặc lắp thêm máy lạnh phụ.
1.2. Máy lạnh bị chảy nước
Hiện tượng nước nhỏ giọt từ dàn lạnh xuống trần nhà hoặc sàn nhà gây mất thẩm mỹ và ẩm mốc.
Nguyên nhân:
– Đường ống thoát nước bị tắc nghẽn do bụi, rêu mốc.
– Dàn lạnh bám bụi bẩn, làm nước ngưng tụ không thoát ra ngoài được.
– Ống thoát nước lắp sai kỹ thuật, không có độ dốc chuẩn.
– Lâu ngày không vệ sinh khiến vi khuẩn, nấm mốc phát triển.
Cách khắc phục:
– Tiến hành vệ sinh và thông tắc đường ống thoát nước.
– Làm sạch dàn lạnh và khay chứa nước ngưng.
– Kiểm tra lại kỹ thuật lắp đặt, đảm bảo ống thoát có độ dốc phù hợp.
– Thực hiện bảo dưỡng định kỳ để ngăn ngừa tình trạng tái diễn.
1.3. Máy lạnh âm trần Toshiba phát ra tiếng ồn lớn khi hoạt động
Máy lạnh âm trần vốn được đánh giá cao vì vận hành êm. Do đó, khi phát hiện tiếng ồn bất thường, bạn cần lưu ý.
Nguyên nhân:
– Quạt gió bám bụi hoặc lắp không cân bằng.
– Ốc vít, khớp nối bị lỏng do rung lắc trong quá trình hoạt động.
– Mô-tơ quạt đã xuống cấp.
– Dàn nóng đặt ở vị trí không vững chắc.
Cách khắc phục:
– Thực hiện vệ sinh quạt thổi gió của dàn lạnh và dàn nóng.
– Kiểm tra và siết chặt lại ốc vít bắt bass và kết nối máy.
– Nếu mô-tơ bị mòn, cần thay mới để tránh ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
– Đặt dàn nóng trên bệ cố định, giảm rung.
1.4. Máy lạnh tự ngắt, báo lỗi bằng đèn nháy
Đèn báo trên máy lạnh nhấp nháy liên tục, hoặc máy đang hoạt động tự động tắt rồi khởi động lại.
Nguyên nhân:
– Bộ phận cảm biến nhiệt độ của máy bị hỏng hoặc hoạt động thiếu chính xác.
– Lỗi bo mạch điều khiển.
– Nguồn điện cấp cho máy bị chập chờn, không ổn định.
– Máy lạnh quá tải, chạy liên tục trong nhiều giờ liền.
Cách khắc phục:
– Kiểm tra lại nguồn điện tất cả đảm bảo ổn định và đúng thông số.
– Thử reset máy bằng cách ngắt nguồn điện vài phút rồi bật lại.
– Nếu vẫn báo lỗi, cần kỹ thuật viên kiểm tra cảm biến và bo mạch.
– Hạn chế để máy chạy liên tục nhiều giờ, nên cho nghỉ để tránh quá tải.
1.5. Máy lạnh có mùi khó chịu
Một trong những vấn đề gây phiền toái nhất chính là mùi hôi phát ra khi bật máy lạnh.
Nguyên nhân:
– Do nấm mốc sinh sôi phát triển trong dàn lạnh do điều kiện ẩm ướt.
– Lưới lọc gió bẩn, tích tụ bụi lâu ngày.
– Nước ngưng tụ không thoát hết, gây ẩm mốc.
– Do không tiến hành vệ sinh máy lạnh thường xuyên.
Cách khắc phục:
-Vệ sinh, khử khuẩn dàn lạnh và lưới lọc bằng dung dịch chuyên dụng.
– Đảm bảo đường thoát nước không bị ứ đọng.
– Bật máy ở chế độ “dry” để giảm độ ẩm của không khí.
– Lên lịch bảo dưỡng định kỳ để loại bỏ mùi hôi ngay từ đầu.
1.6. Remote không điều khiển được
Máy lạnh vẫn chạy nhưng remote không thể điều chỉnh nhiệt độ, chế độ.
Nguyên nhân:
– Pin remote yếu hoặc hết pin.
– Mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh bị che khuất hoặc bụi bẩn.
– Remote bị hỏng do va đập, rơi vỡ.
– Bo mạch điều khiển trong máy lạnh bị lỗi hãy hư hỏng.
Cách khắc phục:
– Thay pin mới cho remote.
– Lau sạch mắt nhận tín hiệu bằng khăn khô mềm.
– Kiểm tra lại để đảm bảo không có vật cản giữa remote và máy lạnh.
– Nếu remote hỏng, nên thay mới chính hãng Toshiba.
– Trường hợp bo mạch lỗi, cần kỹ thuật viên kiểm tra và sửa chữa.
-
Lời khuyên bảo dưỡng để hạn chế lỗi
Để máy lạnh âm trần Toshiba hoạt động ổn định, tiết kiệm điện và bền bỉ, bạn cần tuân thủ những lưu ý sau:
2.1. Vệ sinh định kỳ
– Lưới lọc, dàn lạnh và dàn nóng nên được vệ sinh ít nhất 3 – 6 tháng/lần.
– Với môi trường nhiều bụi (nhà hàng, quán cà phê, văn phòng đông người), nên vệ sinh thường xuyên hơn.
2.2. Kiểm tra gas lạnh
– Gas làm lạnh là yếu tố quan trọng quyết định khả năng làm lạnh cho máy.
– Cần kiểm tra áp suất gas định kỳ, nếu thiếu phải nạp bổ sung kịp thời để tránh hỏng máy nén.
2.3. Sử dụng đúng công suất
– Mỗi model Toshiba có công suất làm lạnh khác nhau, phù hợp với diện tích phòng nhất định.
– Nếu phòng quá lớn mà chỉ dùng một máy công suất nhỏ, máy sẽ phải hoạt động quá tải, dễ hỏng hóc.
2.4. Đặt nhiệt độ hợp lý
– Nhiệt độ lý tưởng cho sức khỏe và tiết kiệm điện là 24 – 26°C.
– Không nên cài quá thấp vì vừa tốn điện, vừa gây hại cho dàn lạnh.
2.5. Liên hệ với trung tâm bảo dưỡng máy lạnh Toshiba uy tín
– Khi máy lạnh gặp sự cố phức tạp như hỏng bo mạch, cảm biến, mô-tơ… hãy liên hệ trung tâm bảo hành Toshiba hoặc đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp.
– Tránh tự ý tháo lắp vì có thể gây hư hại nặng hơn.
Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba
Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Có Thể |
E01 | Lỗi kết nối tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | – Dây tín hiệu bị đứt, lỏng hoặc kết nối sai.
– Lỗi bo mạch dàn lạnh hoặc dàn nóng. |
E02 | Lỗi tín hiệu kết nối nối tiếp | – Tương tự E01, kiểm tra lại dây tín hiệu. |
E03 | Lỗi dây điều khiển | – Dây điều khiển từ tường bị đứt, lỏng.
– Lỗi bo mạch điều khiển. |
E04 | Lỗi tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh (liên hệ) | – Cáp kết nối giữa các dàn nóng trong cùng một hệ thống bị lỗi. |
E06 | Lỗi cảm biến nhiệt độ trong nhà (TA) | – Cảm biến bị hỏng, đứt dây hoặc lỏng giắc cắm.
– Lỗi bo mạch dàn lạnh. |
E07 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh (TC) | – Cảm biến bị hỏng, đứt dây hoặc lỏng giắc cắm.
– Lỗi bo mạch dàn lạnh. |
E08 | Lỗi kết nối giữa các dàn lạnh | – Lỗi dây kết nối giữa các dàn lạnh trong cùng một hệ thống. |
E09 | Lỗi điều khiển từ xa | – Điều khiển hết pin, hỏng hoặc có vật cản.
– Mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh bị bẩn hoặc hỏng. |
E10 | Lỗi bo mạch dàn nóng | – Bo mạch điều khiển dàn nóng bị hỏng. |
F01 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng (TE) | – Cảm biến nhiệt độ ống đẩy dàn nóng bị hỏng, lỏng. |
F02 | Lỗi cảm biến nhiệt độ cuối dàn nóng (TL) | – Cảm biến nhiệt độ cuối dàn nóng bị hỏng, lỏng. |
F04 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén (TD) | – Cảm biến nhiệt độ đầu đẩy máy nén bị hỏng hoặc lỏng.
– Máy nén quá nóng. |
F06 | Lỗi áp suất cao | – Dàn nóng quá bẩn, không giải nhiệt được.
– Quạt dàn nóng không chạy hoặc chạy yếu. – Thừa gas. |
F07 | Lỗi áp suất thấp | – Thiếu gas, rò rỉ gas.
– Tắc nghẽn đường ống gas. |
F10 | Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí dàn nóng (TO) | – Cảm biến nhiệt độ môi trường dàn nóng bị hỏng. |
H01 | Lỗi máy nén | – Máy nén (block) bị hỏng, kẹt cơ.
– Lỗi bo mạch inverter cấp nguồn cho máy nén. |
H02 | Lỗi bảo vệ quá dòng máy nén | – Điện áp không ổn định.
– Máy nén hoạt động quá tải. – Lỗi bo mạch công suất. |
H03 | Lỗi phát hiện vị trí máy nén | – Lỗi liên quan đến mạch điều khiển máy nén inverter. |
H04 | Lỗi quá nhiệt máy nén | – Máy nén hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.
– Thiếu gas hoặc dàn nóng quá bẩn. |
H06 | Lỗi động cơ quạt dàn nóng (motor fan) | – Quạt bị kẹt, hỏng.
– Tụ quạt bị hỏng. – Lỗi bo mạch điều khiển quạt. |
P01 | Lỗi động cơ quạt dàn lạnh (motor fan) | – Quạt dàn lạnh bị kẹt, hỏng.
– Lỗi bo mạch điều khiển quạt dàn lạnh. |
P03 | Lỗi bảo vệ quá dòng vào dàn nóng | – Dòng điện đầu vào quá cao.
– Lỗi bo mạch inverter. |
P04 | Lỗi bức xạ nhiệt độ trên bo mạch inverter | – Bo mạch inverter quá nóng do quạt giải nhiệt bo mạch không chạy hoặc môi trường quá nóng. |
P07 | Lỗi quá nhiệt mô-đun công suất | – Lỗi trên bo mạch công suất (inverter). |
P10 | Lỗi phao báo nước đầy | – Bơm nước ngưng bị hỏng, kẹt hoặc đường ống thoát nước bị tắc.
– Phao báo bị kẹt. |
P12 | Lỗi động cơ quạt dàn lạnh (phản hồi) | – Bo mạch không nhận được tín hiệu phản hồi từ động cơ quạt. |
P13 | Lỗi bất thường về nhiệt độ gas hồi | – Kiểm tra lại lượng gas và các cảm biến liên quan. |
P19 | Lỗi mô-men xoắn cao bất thường | – Lỗi liên quan đến điều khiển máy nén. |
P22 | Lỗi quạt dàn nóng | – Tương tự H06, kiểm tra quạt và bo mạch. |
P26 | Lỗi khởi động máy nén | – Máy nén không thể khởi động do kẹt cơ, lỗi tụ hoặc lỗi bo mạch. |
P29 | Lỗi vị trí máy nén | – Bo mạch không xác định được vị trí rotor của máy nén. |
P30 | Lỗi cảm biến dòng | – Lỗi trên bo mạch inverter, không đo được dòng điện của máy nén. |
Xem thêm >>> May lanh am tran