Máy lạnh âm trần (cassette) Daikin FFF50BV1 Inverter công suất 2Hp model 2019 nhập Thái Lan
Máy lạnh âm trần Daikin FFF60BV1 là model 2019 được sản xuất và nhập khẩu trọn bộ từ Thái Lan, đây là series được sản xuất với công suất nhỏ 2Hp và 2.5 Hp chuyên dùng cho các ứng dụng với không gian nhỏ như gia đình, các phòng có diện tích nhỏ
Dòng máy lạnh Daikin âm trần FFF60BV1 có 2 dòng là điều khiển bằng Remode có dây (panel gắn trên tường) hoặc bằng Remode không dây
– Daikin FFF60BV1/RZF60CV2V+BRC1E63+BYFQ60B3W1 điều khiển bằng Remode có dây (Panel gắn tường)
– Daikin FF60BV1/RZF60CV2V+BRC7E531W86+BYFQ60B3W1 điều khiển bằng Remode không dây (Remode điều khiển xa)
Thông tin máy lạnh âm trần Daikin FFF60BV1 Inverter 2.5 ngựa
– Model: FFF60BV1
– Công suất thiết kế: 2.5Hp (ngựa) hay 20900 BTU
– Xuất xứ: Thái Lan
– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter – tiết kiệm điện
– Môi chất làm lạnh: R32 thế hệ mới nhất
– Hướng gió thổi: 4 hướng
– Bộ lọc không khí với phim lọc kháng khuẩn
– Phim lọc siêu bền
– Bộ hút gió tươi
– Bộ điều khiển bằng Panel hoặc bằng Remode
– Cho phép cài đặt biên độ nhiệt độ
– Có chức năng vận hành ban đêm
– Dàn nóng vận hành êm, bộ trao đổi nhiệt có khả năng chống ăn mòn cao
– Lắp đặt hiệu quả cho phòng có diện tích dưới 15m2
Thông số kỹ thuật máy lạnh âm trần Daikin FFF60BV1 Inverter 2.5Hp
Model máy lạnh âm trần Daikin | Dàn nóng | FFF50BV1 | FFF60BV1 | ||
Dàn lạnh | RZF50CV2V | RZF60CV2V | |||
Nguồn điện | 1 Phase, 220V, 50Hz | ||||
Công suất nguồn lạnh (Min. – Max.) | kW | 5.0
(3.2-5.6) |
6.0
(3.2-6.0) |
||
Btu/h | 17,100
(10,900-19,100) |
20,500
(10,900-20,500) |
|||
Công suất máy nén | Làm lạnh | kW | 1.51 | 2.00 | |
COP | W/W | 3.31 | 3.00 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.96 | 4.73 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | |||
Mặt nạ trang trí | Trắng | ||||
Lưu lượng gió (H/L) | rrf/min | 15.0/10.0 | |||
cfm | 530/353 | ||||
Độ ồn (H/L) | dB(A) | 41 /32 | |||
Kích thước
(HxWxD) |
Thiết bị | mm | 260 (286*)x575x575 (bao gồm hộp điều khiển) | ||
Mặt nạ trang trí | mm | 55x700x700 | |||
Trọng lượng | Thiết bị | kg | 17.5 | ||
Mặt nạ trang trí | kg | 2.7 | |||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | |||
Công suất động cơ | kW | 1.3 | |||
Môi chất (R32) | kg | 1.2 (đã nạp cho 30 m) | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | ||
Chế độ ban đêm | dB(A) | 44 | |||
Kích thước (HxWxD) | mm | 595x845x300 | |||
Trọng lượng | kg | 41 | |||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | |||
Ống kết nối | Ống dẫn lỏng | mm | 09.5 | ||
Ống dẫn gas | mm | 015.9 | |||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 | ||
Dàn nóng | mm | Phi 26.0 (lỗ) | |||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (chiều dài tương đương 70) | |||
Chênh lệch đối đa độ cao lắp đặt | m | 30 | |||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống gas |
Xem thêm >>> Máy lạnh âm trần | máy lạnh 1.5Hp inverter