Máy lạnh Mitsubishi Electric HL50VC công suất 2HP nhập khẩu từ Thái Lan
Các chức năng chính của máy lạnh Mitsubishi Electric HL50VC công suất 2HP
– Chức năng tiết kiệm điện thông minh
– Có chế độ thổi gió xa và rộng
– Chức năng Fuzzy Logoic “I feel” tự điều chỉnh nhiệt độ phòng dựa vào thói quen sử dụng hàng ngày
– Điều chỉnh được 5 hướng gió thổi
– Hẹn giờ 12h, 24h, hàng tuần
– Có tính năng làm lạnh nhanh
– Tự động khởi động lại sau khi mất điện và có điện lập lại
– Hộp kim loại bảo vệ mạch điện chống rỉ sét
– Có chức năng bảo vệ mạch khẩn cấp
– Có chức năng hoạt động bền bỉ
– Có chức năng tự chuẩn đoán những hư hỏng và hiển thị bằng mã số
– Có màng lọc Nano
– Có màng lọc Enzym chống dị ứng tĩnh điện
– Có màng lọc siêu vi khuẩn
– Dễ dàng tháo ráp và lau chùi
Những tính năng nổi bật máy lạnh Mitsubishi Electric HL50VC công suất 2 ngựa
TÍNH NĂNG ECONO COOL – TIẾT KIỆM ĐIỆN THÔNG MINH
Tính năng Econo Cool sẽ giúp tự động điều chỉnh hướng gió dựa trên nhiệt độ tại cửa gió. Do đó nhiệt độ cài đặt có thể cao hơn 2°C so với chế độ thông thường mà không làm mất đi sự thoải mái đồng thời tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng lên đến 20%.
Với chức năng Power Cool tăng 10% tốc độ quạt tối đa khi được kích hoạt. Máy lạnh sẽ hoạt động mạnh mẽ để nhanh đạt được nhiệt độ cài đặt mong muốn, tạo bầu không khi mát lạnh một cách nhanh nhất.
HỘP KIM LOẠI CHỨA MẠCH ĐIỆN
Với hộp kim loại chứa mạch điện đặc biệt này bảo vệ các thiết bị điện khỏi bụi bẩn, chống côn trùng xâm nhập, đảm bảo vận hành tốt, an toàn khi vệ sinh, trong trường hợp xảy ra sự cố chập điện cũng an toàn hơn.
TÍNH NĂNG CHỐNG GỈ SÉT
Với toàn bộ vỏ dàn nóng được xử lý tăng tuổi thọ bằng sơn chống gỉ sét, chống ăn mòn đặc biệt giúp máy lạnh làm việc được trong nhiều môi trường có độ ăn mòn và ô nhiễm cao.
TÍNH NĂNG FUZZY “I FEEL”
Với tính năng “Fuzzy I feel” máy lạnh sẽ tự điều chỉnh nhiệt độ phòng dựa trên thói quen sử dụng hàng ngày mà không cần cài đặt.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Mitsubishi Electric MS-HL50VC công suất 2 ngựa:
Đơn Vị | Thông Số | |
Model | MS-HL50VC | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Electric | |
Sản xuất tại | Thái Lan | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 16.036 |
Công suất điện | W | 1.860 |
Dòng điện | A | 9 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 2.83 |
Gas | R22 | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 822 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 42/29 |
– Kích thước | Cao*rộng*sâu (mm) | 295x788x232 |
– Trọng lượng máy | kg | 10 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | – |
– Kích thước | Cao*rộng*sâu (mm) | 525×718×255 |
– Trọng lượng máy | kg | 34 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.35 |
– Ống hơi | mm | 12.7 |
Chiều dài ống max | m | 30 |
Chiều cao ống max | m | 10 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.