Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C18R1U16 2Hp model 2022

Sản phẩm cùng seri. Bạn đang chọn công suất: 2HP

13,500,000 



    Thông số máy lạnh
    Model: NT-C18R1U16
    Công suất máy: 2HP
    Công suất điện: 1,760 W
    Công nghệ: Tiêu chuẩn
    Loại Gas: R410A
    Kích thước dàn lạnh: 835x835x250mm
    Trọng lượng: 24 kg
    Kích thước dàn nóng: 800×315×545 mm
    Trọng lượng: 36 kg
    Xuất xứ: Malaysia
    Bảo hành: 24 tháng

    Giao hàng và lắp đặt 45 phút.
    Cam kết hàng mới chính hãng 100%
    Giá bán lẻ luôn rẻ nhất
    Miễn phí vận chuyển bán kính 15Km
    Kỹ thuật đào tạo từ hãng, sử dụng thiết bị thi công chuyên dụng

    Máy lạnh âm trần Nagakawa C18R1U16 tiêu chuẩn nhập Malaysia

    Nagakawa là thương hiệu máy lạnh có có xuất xứ từ Malaysia, các sản phẩm được phân bố cho thị trường Đông Nam Á được nghiên cứu và nhiệt đới hóa các linh kiện cho phù hợp với điều kiện khí hậu.

    Tại thị trường Việt Nam điều hòa Nagakawa được phân phối vào năm 2002 và được người sử dụng đánh giá rất cao.

    Sản phẩm máy lạnh Nagakawa âm trần C18R1U16 được sản xuất và nhập khẩu từ Malaysia vào năm 2022.

    dieu-hoa-nagakawa-NT-C18R1U16

    Các tính năng chính của máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C18R1U16

    – Model: NT-C18R1U16

    – Kiểu lắp đặt: âm trần

    – Tính năng chính: Làm lạnh 1 chiều hút ẩm

    – Công suất thiết kế: 2Hp hay 18000 BTU

    – Công nghệ điều khiển máy nén: Tiêu chuẩn

    – Môi chất làm lạnh: R410A

    – Kiểu đảo gió: 360 độ

    – Sử dụng máy bơm thoát nước với khả năng đẩy cao lên đến 750mm

    – Có chức năng chuẩn đoán sự cố

    – Có chế độ tự khởi động lại sau khi mất điện

    – Xuất xứ: Malaysia

    – Năm sản xuất: 2022

    – Chế độ bảo hành: 2 năm chính hãng

    Những tính năng nổi bật của máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C18R1U16

    Khả năng cấp gió tươi: Với tính năng này, không khí tự nhiên ngoài trời được đưa vào phòng qua hệ thống ống dẫn riêng, mang đến luồng không khí tươi mát trong lành giống với luồng gió tự nhiên.

    Chức năng tự động làm sạch: Điều hòa âm trần Nagakawa có chức năng tự làm sạch. Khi được kích hoạt nó sẽ giúp triệt tiêu ẩm mốc, chống bám dính trên bề mặt qua đó giảm thiểu số lần vệ sinh máy.

    Cửa thổi gió: Các của thối gió được bố trí xung quanh máy giúp luồng gió trải đều khắp phòng.

    Có lớp phủ chống ăn mòn cao: Bề mặt dàn trao đổi nhiệt được phủ một lớp với khả năng chống lại sự ăn mòn của các chất ăn mòn như: hơi muối biển, các chất ăn mòn khác. Qua đó giúp máy lạnh thích hợp sử dụng cho các vùng ven biển, vùng có khí hậu khắc nghiệt.

    Các thiết kế nổi bật khác của máy lạnh âm trần Nagakawa

    Máy được thiết kế lắp đặt theo kết cấu trong nhà để tiết kiệm diện tích.

    Máy có hệ thống thoát nước thải tự động, không cần xử lý độ dốc máy khi lắp đặt ở nhiều điều hình

    Thiết kế gió thổi bốn chiều giúp làm mát nhanh và đều

    Máy có chế độ đảo gió tự động giúp lan tỏa không khí mát nhanh và đều khắp phòng

    Máy có công suất tương đối, thích hợp cho các phòng lớn như phòng hội thảo, văn phòng

    Khi lắp đặt giúp tiết kiệm không gian, không ảnh hưởng đến thẩm mỹ nội thất phòng

    Người dùng dễ dàng điều khiển tốc độ quạt, hướng gió và các chế độ khác trên bộ điều khiển của máy

     


    Thông số kỹ thuật máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C18R1U16

    Loại máy/Model NT-C18R1U16
    Công suất
    Capacity
    Công suất làm lạnh/Cooling kW 5.3
    Btu/h 18,100
    Dữ liệu điện
    Electric Data
    Điện năng tiêu thụ
    Cooling/Heating Power Input
    W 1,760
    Cường độ dòng điện
    Cooling/Heating Rated Current
    A 8
    Hiệu suất năng lượng
    Performance
    EER/COP W/W 3.01
    Dàn lạnh/ Indoor
    Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
    Lưu lượng gió/Air Flow Volume
    (Cao/Trung bình/Thấp)
    m³/h 1100/1000/900
    Độ ồn/Noise Level
    (Cao/Trung bình/Thấp)
    dB(A) 45/42/36
    Kích thước/Dimension
    (D x R x C)
    Tịnh/Net (Body) mm 835x835x250
    Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x310
    Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
    Đóng gói/Packing (Panel) mm 1000x1000x100
    Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 24
    Tổng/Gross (Body) kg 27.5
    Tịnh/Net (Panel) kg 5.3
    Tổng/Gross (Panel) kg 7.8
    Dàn nóng/ Outdoor
    Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 206~240/1/50
    Độ ồn/Noise Level
    (Cao/Trung bình/Thấp)
    dB(A) 55
    Kích thước/Dimension
    (R x C x S)
    Tịnh/Net mm 800×315×545
    Đóng gói/Packing mm 920×400×620
    Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 36
    Tổng/Gross kg 39
    Môi chất lạnh
    Refrigerant
    Loại/Type R410A
    Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1
    Ống dẫn
    Piping
    Đường kính ống lỏng/ống khí
    Liquid side/Gas side
    mm 6.35/12.7
    Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
    Phạm vi hoạt động
    Operation Range
    Làm lạnh/Cooling 17~49

     

    Xem thêm >>> máy lạnh nagakawa | Lắp máy lạnh công trình

      THÔNG TIN LIÊN HỆ

      MÁY LẠNH GIÁ SỈ

      Địa chỉ: 89/1 Đường Vườn Chuối, Phường 4 Quận 3 TPHCM

      ĐT: (028) 38 327 3327 - 0944 332 332 - 0901 044 044

      Website: www.maylanhgiasi.com

      Email: kd.maylanhgiasi@gmail.com

      1. Bình Hưng

        Cần tư vấn lắp 5 bộ máy lạnh âm trần cho nhà hàng. Mong nhận được phản hồi sớm.

        • maylanhgiasi

          Chào anh Bình Hưng
          Vâng, chúng tôi đã nhận được yêu cẩu của mình, bộ phận tư vấn của chúng tôi sẽ phản hồi lia cho mình
          nhé