Máy lạnh âm trần Nagakawa NTC28R1M03
Điều hòa – máy lạnh âm trần Nagakawa là thương hiệu đến từ Malaysia. Mặc dù không nổi đình nổi đám như nhiều thương hiệu đến từ Nhật Bản. Nhưng ai đã từng sử dụng điều hòa của Nagakawa thì hầu như đều hài lòng về chất lượng, đặc biệt là giá thành của nó.
Máy lạnh âm trần Nagakawa và các thương hiệu khác chủ yếu được dùng để lắp đặt cho: Nhà ở dân dụng, Căn hộ cao cấp, biệt thự, phòng trưng bày, các cửa hàng, shop thời trang.
Tính năng chính của máy lạnh âm trần Nagakawa NTC28R1M03
– Model: NTC28R1M03
– Xuất xứ: Nagakawa Malaysia
– Kiểu lắp đặt: Âm trần
– Công suất thiết kế: 28.000 BTU hay 3Hp
– Công nghệ điều khiển máy nén: Tiêu chuẩn
– Chức năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
– Môi chất làm lạnh: R410A
– Tính năng lọc không khí hiệu quả
Các tính năng nổi bật của máy lạnh âm trần Nagakawa NTC28R1M03
Tính năng trao đổi không khí Fresh Air
– Với tính năng Fresh Air này luồng không khí tươi được dẫn vào phòng bằng cửa lấy gió tươi qua một đường ống riêng. Qua đó cung cấp nguồn không khí giàu oxy tươi mát trong lành và tốt cho sức khỏe con người. Đây có thể coi là 1 thiết kế nổi bật của hãng Nagakawa cho dòng máy lạnh âm trần.
Đảo Gió 360° / 360° Wind Flow Mode
– Với thiết kế này luồng gió sẽ được thổi đa hướng, chế độ đảo gió tự động, góc đảo gió rộng giúp khếch tán nhanh và đều cho cả căn phòng. Qua đó mang lại cảm giác sảng khoái mát lành ngay từ những phút khởi động đầu tiên.
Cửa Chia Gió
– Với cửa chia gió dự phòng được thiết kế trên dàn lạnh của dòng máy lạnh âm trần Nagakawa. Qua đó có thể được kết nối để chia gió lạnh đến các không gian lân cận.
Thông số kỹ thuật máy lạnh âm trần Nagakawa NTC28R1M03
Hạng mục | Đơn
VỊ |
NT-C28R1M03 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 28.000 |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | w | 2.600 |
w | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 12.5 |
A | |||
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
Luu lượng gió dàn lạnh | m3/h | 1110 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | w/w | 3.155 | |
Nâng suốt tách ầm | Uh | 3.2 | |
Đố ổn | Cục lạnh | dB(A) | 43 |
Cục nóng | dB(A) | 58 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x55x950 |
Cục lạnh
trong |
mm | 840x205x840 | |
Cục nóng | mm | 845x702x363 | |
Khối lượng tổng | Panel | k9 | 8 |
Cục lạnh | kg | 25.5 | |
Cục nóng | kg | 52.5 | |
Môi chất | R410A | ||
Kích ống đồng | Lỏng | mm | 92 |
Hơi | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch | m | 15 |
Xem thêm >>> Máy lạnh Nagakawa
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.